BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM |
(áp dụng từ ngày 01/01/2024) |
|
|
Đvt: vnđ |
Dịch vụ |
6h – 20h30h |
I. Sinh hóa |
1 |
Albumin/máu |
25 000 |
2 |
Alkanine Phosphatase |
30 000 |
3 |
Amylase/máu |
50 000 |
4 |
Bilirubine T,D,I |
40 000 |
5 |
Ca/máu |
25 000 |
6 |
Ca++/máu |
30 000 |
7 |
Cholesterol Total |
30 000 |
8 |
Clo/máu |
25 000 |
9 |
Creatinin/máu |
40 000 |
10 |
ELECTROLYTES (Ion đồ Na,K,Ca,Cl) |
120 000 |
11 |
GGT |
30 000 |
12 |
Glucose |
30 000 |
13 |
HbA1C |
120 000 |
14 |
HDL Cholesterol |
30 000 |
15 |
LDL cholesterol |
30 000 |
16 |
Protein Total |
25 000 |
17 |
SGOT(AST) |
40 000 |
18 |
SGPT(ALT) |
40 000 |
19 |
Triglycerides |
30 000 |
20 |
Urea |
35 000 |
21 |
Uric Acid |
40 000 |
22 |
VLDL cholesterol |
30 000 |
II. Huyết học |
23 |
Blood Group (Nhóm máu ABO) |
50 000 |
24 |
Blood Group (Nhóm máu Rh) |
50 000 |
25 |
ESR (Tốc độ lắng máu VS) |
20 000 |
26 |
Malaria(KST sốt rét) |
20 000 |
27 |
NFS (TPT tế bào máu) |
50 000 |
28 |
Reticulocyte (Hồng cầu lưới) |
40 000 |
III. Nước tiểu |
29 |
ADDIS COUNT (Cặn Addis) |
40 000 |
30 |
HCG/nước tiểu |
30 000 |
IV. Miễn dịch |
31 |
Anti HBc |
120 000 |
32 |
Anti HBe |
100 000 |
33 |
Anti HBs |
100 000 |
34 |
Anti HCV |
120 000 |
35 |
Anti HIV |
120 000 |
36 |
HBeAg |
100 000 |
37 |
HBsAg |
100 000 |
|
|
|
* Bảng giá áp dụng tại cơ sở khám chữa bệnh căn cứ theo Quyết định của Giám Đốc Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Cộng Hòa ban hành ngày 01/01/2024, có hiệu lực từ ngày 01/01/2024 |