Bảng công khai giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
BẢNG GIÁ |
(áp dụng từ ngày 01/01/2024) |
|
|
Đvt: vnđ |
Dịch Vụ |
6h – 20h30 |
sau 20h30 |
Khám : |
|
|
Nội |
80,000 |
100,000 |
Ngoại |
80,000 |
100,000 |
Cấp cứu |
100,000 |
120,000 |
Tái khám : (theo lịch hẹn, < 10 ngày) |
|
|
Nội |
50,000 |
- |
Ngoại |
50,000 |
- |
Cấp cứu ngưng tim, ngưng thở : |
|
|
Phí cấp cứu : |
800,000 |
1,000,000 |
Tiền thuốc và dụng cụ : tính riêng theo trường hợp cụ thể |
|
|
Tiểu phẫu : |
|
|
Khám trước tiểu phẫu (bắt buộc) |
80,000 |
100,000 |
Đơn giản : + < 5cm |
500,000/01 vết thương |
700,000/01 vết thương |
+ 5-10cm |
1,000,000 - /01 vết thương |
1,300,000 - /01 vết thương |
+ >10cm |
theo đánh giá của BS điều trị |
theo đánh giá của BS điều trị |
Phức tạp (khâu 2-3 lớp, có cắt lọc): |
|
|
+ < 5cm |
1,500,000/01 vết thương |
1,800,000/01 vết thương |
+ 5-10cm |
theo đánh giá của BS điều trị |
theo đánh giá của BS điều trị |
Truyền dịch : |
|
|
Dịch truyền pha thuốc điều trị |
140,000 |
160,000 |
(thuốc điều trị tính riêng) |
|
|
Glucose 5% (100ml) Trẻ em |
100,000 |
120,000 |
Glucose 5%, NatriChlorua 9%, LactaRinger |
100,000 |
120,000 |
Glucose 10%,20% |
100,000 |
120,000 |
Glucose 30% |
100,000 |
120,000 |
Panthogen 500ml, Vitaplex, Polymina |
140,000 |
160,000 |
Xông khí dung : (không bao gồm tiền thuốc) |
|
|
Xông hen suyễn , COPD |
50,000 |
50,000 |
|
|
|
* Bảng giá áp dụng tại cơ sở khám chữa bệnh căn cứ theo Quyết định của Giám Đốc Công Ty TNHH Phòng Khám Đa Khoa Cộng Hòa ban hành ngày 01/01/2024, có hiệu lực từ ngày 01/01/2024 |